Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trận đòn đánh bằng dép
* dtừ|- slippering
* Từ tham khảo/words other:
-
hàng cá
-
hàng cấm
-
hàng cầm cố
-
hàng cấm nhập
-
hàng cấm xuất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trận đòn đánh bằng dép
* Từ tham khảo/words other:
- hàng cá
- hàng cấm
- hàng cầm cố
- hàng cấm nhập
- hàng cấm xuất