Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lên nước
- to have a sheen; to become lustrous; to become shiny
* Từ tham khảo/words other:
-
không có cơ sở
-
không có cơ sở chắc chắn
-
không có cơm tối
-
không có con
-
không có con trai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lên nước
* Từ tham khảo/words other:
- không có cơ sở
- không có cơ sở chắc chắn
- không có cơm tối
- không có con
- không có con trai