Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cổn miện
- robe and crown (imperial costume)
* Từ tham khảo/words other:
-
đặt huỵch xuống
-
đặt hy vọng
-
đặt hy vọng vào
-
đặt kế hoạch
-
đặt kế hoạch trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cổn miện
* Từ tham khảo/words other:
- đặt huỵch xuống
- đặt hy vọng
- đặt hy vọng vào
- đặt kế hoạch
- đặt kế hoạch trước