Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lên kế hoạch
* đtừ blueprint
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng tây ban nha
-
tiếng thái lan
-
tiếng than
-
tiếng than van
-
tiếng thanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lên kế hoạch
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng tây ban nha
- tiếng thái lan
- tiếng than
- tiếng than van
- tiếng thanh