Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lên đến
- to come to...; to amount to...|= tổng số lên đến 100 quan the total amounts/comes to a hundred francs|- to come up to...; to reach|= nước lên đến đầu gối anh ta the water came up to his knees; the water reached his knees
* Từ tham khảo/words other:
-
khử hơi độc
-
khu khai thác
-
khu khai thác mỏ thiếc
-
khử khí
-
khù khờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lên đến
* Từ tham khảo/words other:
- khử hơi độc
- khu khai thác
- khu khai thác mỏ thiếc
- khử khí
- khù khờ