Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tim đập chậm
* dtừ|- vegal heart
* Từ tham khảo/words other:
-
chui rúc
-
chùi sạch
-
chửi thầm
-
chửi thậm tệ
-
chửi thề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tim đập chậm
* Từ tham khảo/words other:
- chui rúc
- chùi sạch
- chửi thầm
- chửi thậm tệ
- chửi thề