Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lem lém
- rapidly; spreadly; envelop|= ngọn lửa cháy lem lém enveloped in flames|- (eat or speak) fast|= ăn lem lém eat voraciously
* Từ tham khảo/words other:
-
ương ách
-
uống bứ bừ
-
ương bướng
-
ương ca
-
ương cá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lem lém
* Từ tham khảo/words other:
- ương ách
- uống bứ bừ
- ương bướng
- ương ca
- ương cá