Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dang
* verb
- to extend; to open wide ; to spread out
=dang cánh+to spread fully its wings
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dang
* đtừ|- to extend; to open wide; to spread out, stretch out|= dang cánh to spread fully its wings|- crane (chim)
* Từ tham khảo/words other:
-
bát đầy rượu pân
-
bất đề kháng
-
bát để pha rượu pân
-
bát để xà phòng cạo râu
-
bật đèn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dang
* Từ tham khảo/words other:
- bát đầy rượu pân
- bất đề kháng
- bát để pha rượu pân
- bát để xà phòng cạo râu
- bật đèn