Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lè nhè
* adj
- to be drawling
=giọng lè nhè+drawling voice
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lè nhè
- to drawl|= giọng lè nhè drawling voice
* Từ tham khảo/words other:
-
cắn bóng
-
cấn bớt
-
cán búa
-
căn buồng
-
căn buồng tồi tàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lè nhè
* Từ tham khảo/words other:
- cắn bóng
- cấn bớt
- cán búa
- căn buồng
- căn buồng tồi tàn