Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cán búa
* dtừ|- handle of hammer
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà giai
-
nhà giải phẫu
-
nhà giải phẫu động vật
-
nhà giải phẫu thẩm mỹ
-
nhà giải phẫu thần kinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cán búa
* Từ tham khảo/words other:
- nhà giai
- nhà giải phẫu
- nhà giải phẫu động vật
- nhà giải phẫu thẩm mỹ
- nhà giải phẫu thần kinh