Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lệ liễu
- weeping willow
* Từ tham khảo/words other:
-
tựa thủy tinh
-
tua tòn ten
-
tua tủa
-
từa tựa
-
tựa tựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lệ liễu
* Từ tham khảo/words other:
- tựa thủy tinh
- tua tòn ten
- tua tủa
- từa tựa
- tựa tựa