Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tránh xa
- to stay aloof from...; to keep off; to avoid|= hãy tránh xa rượu và thuốc lá! keep off drink and tobacco!
* Từ tham khảo/words other:
-
loài vật bò
-
loài vật da dày
-
loại vì không đạt tiêu chuẩn
-
loại vừa
-
loài vượn cáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tránh xa
* Từ tham khảo/words other:
- loài vật bò
- loài vật da dày
- loại vì không đạt tiêu chuẩn
- loại vừa
- loài vượn cáo