Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lễ khai giảng
- beginning of term; start of the (new) school year; start of the (new) academic year
* Từ tham khảo/words other:
-
vật bị buộc
-
vật bị cuốn đi
-
vật bị dồn
-
vật bị ép
-
vật bị ghét cay ghét đắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lễ khai giảng
* Từ tham khảo/words other:
- vật bị buộc
- vật bị cuốn đi
- vật bị dồn
- vật bị ép
- vật bị ghét cay ghét đắng