Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rải nhựa đường
* ngđtừ|- asphalt, bitiminize, bituminize
* Từ tham khảo/words other:
-
lỗi nhẹ
-
lòi nhĩ
-
lỗi nhỏ
-
loi nhoi
-
lợi nhuận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rải nhựa đường
* Từ tham khảo/words other:
- lỗi nhẹ
- lòi nhĩ
- lỗi nhỏ
- loi nhoi
- lợi nhuận