Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lệ
* noun
- tear
=rơi lệ+to shed tears custom
=điều lệ+regulation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lệ
* dtừ|- tear|= rơi lệ to shed tears|- custom|= điều lệ regulation
* Từ tham khảo/words other:
-
cán cờ trên cột buồm
-
cạn cốc
-
cằn cọc
-
cằn cỗi
-
cằn cỗi vì tưới đẫm nước quá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lệ
* Từ tham khảo/words other:
- cán cờ trên cột buồm
- cạn cốc
- cằn cọc
- cằn cỗi
- cằn cỗi vì tưới đẫm nước quá