Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lễ đăng quang
- coronation; enthronement
* Từ tham khảo/words other:
-
không tính cước
-
không tính đến
-
không tính được
-
không tinh khiết
-
không tinh mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lễ đăng quang
* Từ tham khảo/words other:
- không tính cước
- không tính đến
- không tính được
- không tinh khiết
- không tinh mắt