Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điếu bát
- china (terra-cotta) hubble-bubble pipe put in a bowl
* Từ tham khảo/words other:
-
ngũ vị
-
ngữ vi
-
ngữ vị
-
ngữ vị học
-
ngủ vờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điếu bát
* Từ tham khảo/words other:
- ngũ vị
- ngữ vi
- ngữ vị
- ngữ vị học
- ngủ vờ