Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấy vào
- (sự...) intake|= số sinh viên lấy vào& an intake of student
* Từ tham khảo/words other:
-
ngất ngư
-
ngất ngưởng
-
ngật ngưởng
-
ngắt quãng
-
ngắt quãng không đúng lúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấy vào
* Từ tham khảo/words other:
- ngất ngư
- ngất ngưởng
- ngật ngưởng
- ngắt quãng
- ngắt quãng không đúng lúc