Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạo thành
* verb
- to make up, to create. to form, to establish
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tạo thành
- to make up; to constitute; to compose; to form
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa chống phát xít
-
chủ nghĩa chống quân phiệt
-
chủ nghĩa chủ quan
-
chủ nghĩa cổ điển
-
chủ nghĩa cơ hội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạo thành
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa chống phát xít
- chủ nghĩa chống quân phiệt
- chủ nghĩa chủ quan
- chủ nghĩa cổ điển
- chủ nghĩa cơ hội