Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấy thúng úp voi
- to put a quart into a pint pot; to attempt the impossible
* Từ tham khảo/words other:
-
khăn lót
-
khăn mặt
-
khăn mặt cuốn
-
khăn mỏ quạ
-
khăn mùi soa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấy thúng úp voi
* Từ tham khảo/words other:
- khăn lót
- khăn mặt
- khăn mặt cuốn
- khăn mỏ quạ
- khăn mùi soa