Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đem ra làm trò cười
* thngữ|- to give sb a ride; to take sb for a ride
* Từ tham khảo/words other:
-
tấm son
-
tầm sóng
-
tắm sông
-
tấm sống mũi
-
tâm sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đem ra làm trò cười
* Từ tham khảo/words other:
- tấm son
- tầm sóng
- tắm sông
- tấm sống mũi
- tâm sự