lấy lại | - to take back; to get back; to recover|= lấy lại tiền (đã cho mượn) to recover one's money|= lấy lại tiền (đã đưa cho người bán) to get one's money back; to get/obtain a refund|- to regain; to recover|= lấy lại thăng bằng to recover one's balance|= lấy lại can đảm to regain courage; to recover courage|- to go back|= nàng quyết định lấy lại tên thời con gái she decided to go back to her maiden name |
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện buồn tẻ
- chuyên cần
- chuyên canh
- chuyển cấp
- chuyện chăn gối