Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ông xã
- (đùa)Hubby
=Ông xã nhà tôi+My hubby
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ông xã
- hubby; old man; husband|= ông xã chị có nghi ngờ gì không? does your husband suspect anything?
* Từ tham khảo/words other:
-
che chở
-
che chở cho
-
che chở phù hộ cho ai
-
chẻ cổ
-
chè cốm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ông xã
* Từ tham khảo/words other:
- che chở
- che chở cho
- che chở phù hộ cho ai
- chẻ cổ
- chè cốm