Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
che chở phù hộ cho ai
* thngữ|- to be someone's good angel
* Từ tham khảo/words other:
-
điểm gần trái đất nhất
-
điểm gặp
-
điểm gặp nhau
-
điểm gay go
-
điểm ghi bằng phấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
che chở phù hộ cho ai
* Từ tham khảo/words other:
- điểm gần trái đất nhất
- điểm gặp
- điểm gặp nhau
- điểm gay go
- điểm ghi bằng phấn