Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lây gián tiếp
- indirect contagion
* Từ tham khảo/words other:
-
làm chứng
-
lâm chung
-
làm chứng cho
-
làm chứng gian
-
làm chuôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lây gián tiếp
* Từ tham khảo/words other:
- làm chứng
- lâm chung
- làm chứng cho
- làm chứng gian
- làm chuôi