lạy | * verb - to prostrate oneself; to kowtow =lạy người nào+to prostrate oneself before someone. to pray =lạy Trời+to pray to God |
lạy | * đtừ|- to prostrate oneself; to kowtow|= lạy người nào to prostrate oneself before someone|- to pray|= lạy trời to pray to god |
* Từ tham khảo/words other:
- cam tích
- cấm tiệt
- cảm tình
- cảm tính
- cầm tinh