cảm tính | * noun - Feeling =đó chỉ mới là nhận xét theo cảm tính+that is only a comment dictated by feeling =nhận thức cảm tính cần được bổ sung bằng nhận thức lý tính+perception through feeling must be completed by perception through reason |
cảm tính | * dtừ|- feeling; sensibility, perceptibility, impressionability|= đó chỉ mới là nhận xét theo cảm tính that is only a comment dictated by feeling|= nhận thức cảm tính cần được bổ sung bằng nhận thức lý tính perception through feeling must be completed by perception through reason|* ttừ|- impulsive|= một hành động cảm tính an impulsive act |
* Từ tham khảo/words other:
- bài xã luận
- bài xã luận lớn
- bài xã luận ngắn
- bái xái
- bài xì