Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấy biến đi
* thngữ|- to whisk off, to whisk away
* Từ tham khảo/words other:
-
lãi hàng ngày
-
lãi hàng tháng
-
lại hiện ra
-
lại hiện rõ
-
lai hoàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấy biến đi
* Từ tham khảo/words other:
- lãi hàng ngày
- lãi hàng tháng
- lại hiện ra
- lại hiện rõ
- lai hoàn