Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vùng mưa
* dtừ|- a belt of rain
* Từ tham khảo/words other:
-
người thuê bao
-
người thuê chung nhà
-
người thuê đồng cỏ của chính phủ
-
người thuê lại
-
người thuê mướn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vùng mưa
* Từ tham khảo/words other:
- người thuê bao
- người thuê chung nhà
- người thuê đồng cỏ của chính phủ
- người thuê lại
- người thuê mướn