Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lẳn
- fleshy and solid (béo lẳn)
* Từ tham khảo/words other:
-
lần lượt bắn gục
-
lần lượt bỏ đi
-
lần lượt nêu tên
-
lần lượt trình diễn cho khán giả
-
lần lượt từng điểm một
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lẳn
* Từ tham khảo/words other:
- lần lượt bắn gục
- lần lượt bỏ đi
- lần lượt nêu tên
- lần lượt trình diễn cho khán giả
- lần lượt từng điểm một