Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lâu nhâu
- swarm (with), teem, potter (about)|= bọn trẻ con lâu nhâu ngoài cửa hàng the children came swarming out of the inn
* Từ tham khảo/words other:
-
lầm lỡ
-
làm lơ đi
-
làm lo lắng
-
làm lỡ việc
-
làm loạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lâu nhâu
* Từ tham khảo/words other:
- lầm lỡ
- làm lơ đi
- làm lo lắng
- làm lỡ việc
- làm loạn