Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quân dụng
- For military usẹ
=Đồ quân dụng+Military goods
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quân dụng
- for military use|= đồ quân dụng military goods|= súng trường quân dụng military rifle|- military equipment
* Từ tham khảo/words other:
-
chim cắt
-
chim cắt êxalon
-
chim cắt nhỏ
-
chim câu nấu nấm
-
chim câu xanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quân dụng
* Từ tham khảo/words other:
- chim cắt
- chim cắt êxalon
- chim cắt nhỏ
- chim câu nấu nấm
- chim câu xanh