Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
láu láu
- talk a lot and without hesitation
* Từ tham khảo/words other:
-
đánh một bữa
-
đánh một đòn chí tử
-
đánh một giấc
-
đánh một trận
-
danh mục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
láu láu
* Từ tham khảo/words other:
- đánh một bữa
- đánh một đòn chí tử
- đánh một giấc
- đánh một trận
- danh mục