Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làu làu
- fluently, completely, thoroughly by heart|= sạch làu làu very clean
* Từ tham khảo/words other:
-
dấu ngoặc vuông
-
đầu ngòi bút
-
đầu ngón chân
-
dấu ngón tay
-
đầu ngón tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làu làu
* Từ tham khảo/words other:
- dấu ngoặc vuông
- đầu ngòi bút
- đầu ngón chân
- dấu ngón tay
- đầu ngón tay