Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huyên đường
- (từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) Mother
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
huyên đường
- (từ-nghĩa cũ; văn chương) mother
* Từ tham khảo/words other:
-
buồn nản
-
buồn ngắt
-
buồn ngủ
-
buôn người
-
buồn nhớ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huyên đường
* Từ tham khảo/words other:
- buồn nản
- buồn ngắt
- buồn ngủ
- buôn người
- buồn nhớ