Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lát cắt
- slice, cut into slices, nick
* Từ tham khảo/words other:
-
nghĩa quân
-
nghĩa quyên
-
nghĩa riêng
-
nghĩa rộng
-
nghĩa sĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lát cắt
* Từ tham khảo/words other:
- nghĩa quân
- nghĩa quyên
- nghĩa riêng
- nghĩa rộng
- nghĩa sĩ