Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thượng tướng
* noun
- lieutenant general; three-star general
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thượng tướng
- senior lieutenant-general
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng cuồng
-
chứng cuồng ăn vô độ
-
chứng cuồng dâm
-
chứng cương dương vật
-
chứng cuồng phóng hỏa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thượng tướng
* Từ tham khảo/words other:
- chứng cuồng
- chứng cuồng ăn vô độ
- chứng cuồng dâm
- chứng cương dương vật
- chứng cuồng phóng hỏa