Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lập trận
- draw up an army in battlearay, deploy
* Từ tham khảo/words other:
-
lấp chỗ trống
-
lắp chuôi
-
lập chương trình
-
lắp con suối
-
lập công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lập trận
* Từ tham khảo/words other:
- lấp chỗ trống
- lắp chuôi
- lập chương trình
- lắp con suối
- lập công