Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiệm cầm đồ
- pawnbroker's; pawnshop|= tay xì ke này có cái gì cũng mang ra tiệm cầm đồ this drug addict pawns everything he has
* Từ tham khảo/words other:
-
quá trình hiểu biết
-
quá trình hoạt động
-
quá trình học hành
-
quá trình in bản kẽm
-
quá trình kết hạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiệm cầm đồ
* Từ tham khảo/words other:
- quá trình hiểu biết
- quá trình hoạt động
- quá trình học hành
- quá trình in bản kẽm
- quá trình kết hạt