Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lập thân
- establish one's position in life
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng chiêu đãi
-
phòng chiếu phim
-
phòng chính trị
-
phòng chờ
-
phong cho cái tên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lập thân
* Từ tham khảo/words other:
- phòng chiêu đãi
- phòng chiếu phim
- phòng chính trị
- phòng chờ
- phong cho cái tên