Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lắp
* verb
- to join; to fit
=lắp một cái máy+to fit a machine
* verb
- to repeat
=nói lắp+to stammer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lắp
* đtừ|- to join; to fit|= lắp một cái máy to fit a machine|* đtừ|- to repeat|= nói lắp to stammer
* Từ tham khảo/words other:
-
cấm vào
-
cắm vào
-
cấm vệ
-
cắm vòi
-
cam vũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lắp
* Từ tham khảo/words other:
- cấm vào
- cắm vào
- cấm vệ
- cắm vòi
- cam vũ