Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lắp đặt
- to fit up; to install|= nơi đó được lắp đặt tất cả những tiện nghi hiện đại the place has been fitted up with all modern conveniences
* Từ tham khảo/words other:
-
có trước có sau
-
cổ trướng
-
cổ truyền
-
cô tử
-
cổ tự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lắp đặt
* Từ tham khảo/words other:
- có trước có sau
- cổ trướng
- cổ truyền
- cô tử
- cổ tự