Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền thưởng
- prize money; bonus; gratuity; premium; reward|= tiền thưởng khuyến khích/năng suất incentive/productivity bonus
* Từ tham khảo/words other:
-
không dính vào
-
không dính vào nhau
-
không dính vào việc của người khác
-
không dính vào xương ức
-
không dính với nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền thưởng
* Từ tham khảo/words other:
- không dính vào
- không dính vào nhau
- không dính vào việc của người khác
- không dính vào xương ức
- không dính với nhau