Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoạ chiến tranh
- the scourge of war, war
* Từ tham khảo/words other:
-
giải nôben kinh tế học
-
giải nôben văn học
-
giải nôben vật lý
-
giải nôben về sinh lý học hoặc y học
-
giải oan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoạ chiến tranh
* Từ tham khảo/words other:
- giải nôben kinh tế học
- giải nôben văn học
- giải nôben vật lý
- giải nôben về sinh lý học hoặc y học
- giải oan