Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lão nhiêu
- old man (over 50 years old) exempt from duties and taxes
* Từ tham khảo/words other:
-
chó săn ê-cốt
-
chó săn nhút nhát
-
chó săn rái cá
-
chó săn sói
-
chó săn tanbô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lão nhiêu
* Từ tham khảo/words other:
- chó săn ê-cốt
- chó săn nhút nhát
- chó săn rái cá
- chó săn sói
- chó săn tanbô