Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lao công
* noun
- labourer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lao công
- coolie; cleaner; orderly
* Từ tham khảo/words other:
-
cam thảo
-
cảm thấy
-
cảm thấy bồn chồn
-
cảm thấy buồn nôn
-
cảm thấy chắc chắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lao công
* Từ tham khảo/words other:
- cam thảo
- cảm thấy
- cảm thấy bồn chồn
- cảm thấy buồn nôn
- cảm thấy chắc chắn