Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lãnh trách nhiệm
- to accept/assume/shoulder responsibility|= đứng ra lãnh trách nhiệm về việc gì to claim responsibility for something
* Từ tham khảo/words other:
-
người hay châm chọc
-
người hay chần chừ
-
người hay chê bai
-
người hay chế giễu
-
người hay chế nhạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lãnh trách nhiệm
* Từ tham khảo/words other:
- người hay châm chọc
- người hay chần chừ
- người hay chê bai
- người hay chế giễu
- người hay chế nhạo