Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạnh ngắt
- very cold|= chân anh ấy lạnh ngắt his feet were as cold as stone
* Từ tham khảo/words other:
-
bản dự báo
-
bản dự kê giá
-
bản dự thảo
-
bản đưa in
-
bản đưa trước khi xuất bản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạnh ngắt
* Từ tham khảo/words other:
- bản dự báo
- bản dự kê giá
- bản dự thảo
- bản đưa in
- bản đưa trước khi xuất bản