Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lãnh khốc
- cold hearted and curel
* Từ tham khảo/words other:
-
người tiêm chủng
-
người tiêm nhiễm
-
người tiến bộ
-
người tiến cử
-
người tiên đoán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lãnh khốc
* Từ tham khảo/words other:
- người tiêm chủng
- người tiêm nhiễm
- người tiến bộ
- người tiến cử
- người tiên đoán