Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nữ thần
- Gođess
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nữ thần
- goddess; nymph|= nữ thần ái tình goddess of love|= nữ thần của phụ nữ và hôn nhân goddess of women and marriage
* Từ tham khảo/words other:
-
chầu hát
-
chầu hẫu
-
cháu họ
-
chậu hoa
-
chậu hứng nước rửa đồ lễ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nữ thần
* Từ tham khảo/words other:
- chầu hát
- chầu hẫu
- cháu họ
- chậu hoa
- chậu hứng nước rửa đồ lễ